Cổng Giao Tiếp |
USB, RS-232 (DB9), RS-485, RJ-45 (Ethernet) |
Tốc độ truyền thông |
19.2 Kbps (DH-485), 12 Mbps (USB) |
Nguồn Điện |
Cấp nguồn qua cổng USB (< 100 mA) |
Cách ly |
500 V DC (giữa nguồn và chung DH-485) |
Yêu cầu cáp |
1747-C13 hoặc 1747-CP3 cho SLC 5/03, 1747-CP3 cho SLC 5/04 và 5/05 |
Đèn LED chỉ báo |
3 (TX, RX, Power) |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 60°C (32°F đến 140°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C đến 85°C (-40°F đến 185°F) |
Độ ẩm |
5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Kích Thước |
109 mm x 50.6 mm x 31 mm (4.29 in x 1.99 in x 1.22 in) |
Trọng lượng |
0,26 kg (0,57 lb) |
Tuân thủ tiêu chuẩn |
CE, CSA, KC, BS EN 61340-5-1:2007, ANSI/ESD S20.20:2014 |