


Product Description
Module IGBT ABB 5SHX2645L0006 3BHB012961R0002
Tổng quan sản phẩm
- ABB 5SHX2645L0006, với mã đặt hàng 3BHB012961R0002, là một Module Transistor lưỡng cực cổng cách điện (IGBT) được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp công suất cao. Module này thuộc dòng HiPak của ABB, được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống điện tử công suất trung bình đến cao như biến tần tần số biến đổi (VFD), điều khiển động cơ, bộ biến tần năng lượng tái tạo và hệ thống kéo. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, phát điện, vận tải và sản xuất nặng để chuyển mạch và điều khiển công suất hiệu quả. 5SHX2645L0006 nổi tiếng với độ tin cậy cao, tổn hao thấp và thiết kế chắc chắn phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
- 5SHX2645L0006 (3BHB012961R0002) có các thông số kỹ thuật sau
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mẫu/Số bộ phận | 5SHX2645L0006 |
Mã đặt hàng | 3BHB012961R0002 |
Nhà sản xuất | ABB |
Mô tả | Module IGBT (Dòng HiPak) |
Dòng sản phẩm | HiPak IGBT |
Chức năng | Chuyển mạch công suất cao cho bộ điều khiển động cơ, bộ biến tần và bộ chuyển đổi |
Cấu hình | Module IGBT đơn với diode tích hợp |
Điện áp định mức (V_CES) | 4500 V (Điện áp Collector-Emitter) |
Dòng định mức (I_C) | 2600 A (Dòng Collector danh định tại 25°C) |
Công suất tiêu tán | Xử lý công suất cao (giá trị chính xác phụ thuộc vào ứng dụng) |
Tần số chuyển mạch | Tối ưu cho tần số thấp đến trung bình (lên đến vài kHz) |
Điện áp điều khiển cổng | ±15 V đến ±20 V (điển hình) |
Điện áp cách ly | 10.2 kV (RMS, 1 phút) |
Điện trở nhiệt | R_th(j-c) thấp để tản nhiệt hiệu quả (giá trị chính xác trong datasheet) |
Làm mát | Cần làm mát bằng không khí cưỡng bức hoặc chất lỏng |
Nhiệt độ mối nối hoạt động | -40°C đến +150°C (-40°F đến +302°F) |
Thông số môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +125°C (-40°F đến +257°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +150°C (-40°F đến +302°F) Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Rung động: Tuân thủ IEC 60068-2-6 |
Loại bao bì | HiPak2 (module công suất cao tiêu chuẩn) |
Kích thước | Xấp xỉ 190 mm (D) x 140 mm (R) x 38 mm (C) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 2–3 kg |
Lắp đặt | Lắp bằng bu lông lên tản nhiệt hoặc khung máy |
Chứng nhận | Tuân thủ CE, UL, RoHS, tiêu chuẩn IEC 60747 |